Có 2 kết quả:

气象局 qì xiàng jú ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄩˊ氣象局 qì xiàng jú ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) weather bureau
(2) meteorological office

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) weather bureau
(2) meteorological office

Bình luận 0